Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ, Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h25 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 9h00 | KP-MTXQ | LQVT | ÂM NHẠC THỂ CHẤT |
LQVH | HỌC VẼ | ÔN TẬP |
9h05 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h10 – 9h40 | Hoạt động vui chơi ngoài trời | |||||
9h50 -10h20 | Hoạt động góc | NHỊP ĐIỆU | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc |
10h40 – 14h00 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h00 – 14h30 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | HỌC VẼ | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||
14h40 – 15h10 | TẠO HÌNH | HỌC TIẾNG ANH | Ăn xế, vệ sinh chiều. | HỌC TIẾNG ANH | NHỊP ĐIỆU | VUI CHƠI TỰ DO |
15h15 – 16h00 | Toán Vận động theo nhạc |
Học tạo hình: Nặn, xé dán, chắp ghép, vẽ |
HĐCĐ: Thể chất Học kỹ năng sống. |
Đọc thơ Đọc đồng dao |
Kể chuyện Học kỹ năng sống |
|
16h00 – 17h00 | Chơi góc tự chọn -Đọc sách-Xem phim -Nghe nhạc -Ra về |
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP
Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ – Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h25 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 9h00 | KP-MTXQ | LQVT | ÂM NHẠC /THỂ CHẤT |
LQVH | TẠO HÌNH | ÔN TẬP |
9h05 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h15 – 9h45 | HĐVCNT | NHỊP ĐIỆU | Hoạt động vui chơi ngoài trời | |||
9h50 -10h25 | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc HỌC VẼ (10h15-10h45) |
Hoạt động góc |
10h35 – 14h00 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h00 – 14h30 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||||
14h40 – 15h10 | Học kỹ năng sống | Học tạo hình: Nặn, xé dán, chắp ghép, vẽ |
HỌC VẼ | Đọc thơ Đọc đồng dao |
Học kỹ năng sống | VUI CHƠI TỰ DO |
15h15 – 15h45 | Toán | HỌC TIẾNG ANH | HĐCĐ: Thể chất | HỌC TIẾNG ANH | NHỊP ĐIỆU | |
15h45-16h15 | Vận động theo nhạc | Học kỹ năng sống. | Kể chuyện | |||
16h00 – 17h00 | Chơi góc tự chọn –Đọc sách- Xem phim – Nghe nhạc – Ra về |
Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ – Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h25 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 9h00 | KP-MTXQ | LQVT | ÂM NHẠC / THỂ CHẤT | LQVH | TẠO HÌNH | ÔN TẬP |
9h05 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h10 – 9h40 | HĐVCNT | NHỊP ĐIỆU | Hoạt động vui chơi ngoài trời | |||
9h50 -10h25 | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc / HỌC VẼ | Hoạt động góc |
10h35 – 14h00 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h00 – 14h30 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||||
14h40 – 15h10 | Học kỹ năng sống | Học tạo hình: Nặn, xé dán, chắp ghép, vẽ | HĐCĐ:Thể chất Học kỹ năng sống |
Đọc thơ Đọc đồng dao |
Học kỹ năng sống | VUI CHƠI TỰ DO |
15h15 -15h40 | Toán | HỌC TIẾNG ANH (15h45-16h15) |
HỌC VẼ (15h45-16h15) |
HỌC TIẾNG ANH (15h45-16h15) |
NHỊP ĐIỆU (15h15-15h45) |
|
15h45-16h15 | Vận động theo nhạc | Kể chuyện | ||||
16h00 – 17h00 | Chơi góc tự chọn – Xem phim – Nghe nhạc – Ra về |
Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ, Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h25 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 9h00 | KP-MTXQ | LQVT | ÂM NHẠC / THỂ CHẤT | LQVH | TẠO HÌNH | ÔN TẬP |
9h05 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h10 – 9h40 | Hoạt động vui chơi ngoài trời | HỌC VẼ | HĐVCNT | |||
9h50 -10h20 | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc | Hoạt động góc |
10h30 – 14h00 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h00 – 14h30 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||||
14h40 – 15h10 | NHỊP ĐIỆU | HỌC TIẾNG ANH | HỌC VẼ (14h35) | HỌC TIẾNG ANH | HĐCĐ: Thể chất Học kỹ năng sống. |
VUI CHƠI TỰ DO |
15h15 – 16h00 | Toán Vận động theo nhạc |
Học tạo hình: Nặn, xé dán, chắp ghép, vẽ |
NHỊP ĐIỆU | Đọc thơ Đọc đồng dao |
Kể chuyện Học kỹ năng sống |
|
16h00 – 17h00 | Chơi góc tự chọn – Xem phim – Nghe nhạc – Ra về |
Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ, Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h15 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 8h50 | THỂ CHẤT | NBTN | ÂM NHẠC | NBPB | TẠO HÌNH | ÔN TẬP |
9h00 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h10 – 9h40 | Hoạt động vui chơi ngoài trời | Hoạt động với đồ vật | HĐVCNT | |||
9h50 -10h20 | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | HỌC VẼ (9h40-10h10) |
Hoạt động với đồ vật |
10h20 – 14h15 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h15 – 14h50 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | Ăn xế /NHỊP ĐIỆU 14h ngủ dậy |
Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||
15h05 – 15h35 | NHỊP ĐIỆU | Nặn, xé, dán | HỌC VẼ | Đọc thơ Đọc đồng dao |
HĐCĐ: Thể chất. | VUI CHƠI TỰ DO |
15h40 – 16h10 | Vận động theo nhạc | HỌC TIẾNG ANH | Học kỹ năng sống | HỌC TIẾNG ANH | Kể chuyện Học kỹ năng sống |
|
16h10 – 17h00 | Chơi góc tự chọn – Đọc sách- Xem phim – Nghe nhạc – Ra về |
Thời gian | Thứ hai Monday |
Thứ ba Tuesday |
Thứ tư Wednesday |
Thứ năm Thursday |
Thứ sáu Friday |
Thứ bảy Saturday |
7h00 – 7h45 | Đón trẻ, Thể dục sáng | |||||
7h45 – 8h15 | Ăn sáng. Trò chuyện, điểm danh. | |||||
8h30 – 8h40 | THỂ CHẤT | NBTN | ÂM NHẠC | NBPB | TẠO HÌNH | ÔN TẬP |
8h50 – 9h10 | Uống nước trái cây | |||||
9h10 – 9h40 | Hoạt động vui chơi ngoài trời | |||||
9h50 -10h20 | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động với đồ vật |
10h20 – 14h15 | Vệ sinh – Ăn trưa. – Thay đồ – Ngủ trưa | |||||
14h15 – 15h20 | Vận động nhẹ; Ăn xế, vệ sinh chiều. | |||||
15h30 – 16h00 | Nghe hát Vận động theo nhạc |
Nặn, xé, di màu | HĐCĐ: Thể chất. Học kỹ năng sống |
Đọc thơ Đọc đồng dao |
Kể chuyện Học kỹ năng sống |
VUI CHƠI TỰ DO |
16h00 – 17h00 | Chơi góc tự chọn – Xem phim – Nghe nhạc – Ra về |